Có 2 kết quả:

连轴转 lián zhóu zhuàn ㄌㄧㄢˊ ㄓㄡˊ ㄓㄨㄢˋ連軸轉 lián zhóu zhuàn ㄌㄧㄢˊ ㄓㄡˊ ㄓㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to continuously revolve
(2) to work non-stop
(3) to work around the clock (idiom)

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to continuously revolve
(2) to work non-stop
(3) to work around the clock (idiom)